18:59 |18/03/2022

Với các tính năng nổi bật mới dành cho KH doanh nghiệp, VNPT tự tin cung cấp cho KH dịch vụ Internet cáp quang tốt nhất tốc độ cao giá rẻ, kết nối quốc tế nhanh, ổn định, ưu tiên hỗ trợ, xử lý sự cố.
Nội dung bài viết
    Với các tính năng nổi bật mới dành cho KH doanh nghiệp, VNPT tự tin cung cấp cho KH dịch vụ Internet cáp quang tốt nhất tốc độ cao giá rẻ, kết nối quốc tế nhanh, ổn định, ưu tiên hỗ trợ, xử lý sự cố.
    CHÍNH SÁCH ƯU ĐÃI TẠI QUẢNG NAM:
    * Miễn Phí lắp đặt.
    * Ưu đãi:
    - TẶNG 01 THÁNG sử dụng khi trả trước cước từ 06 tháng
    TẶNG 03 THÁNG sử dụng khi trả trước cước từ 12 tháng

    TT

    Tên gói cước

    Tốc độ
    trong
    nước
    Mbps

    Tốc độ
    quốc tế
    Mbps

    Tốc độ
    quốc tế
    tối thiểu
    Mbps

     Gói
    hàng tháng
    (đã VAT)

    Gói
    7 tháng
    (đã VAT)

    Gói
    15 tháng
    (đã VAT)

    1

    Fiber36+

    40

    16,2

    512 Kbps

              184,800

           1,108,800

           2,217,600

    2

    Fiber50+

    80

    20,5

    768 Kbps

              264,000

           1,584,000

           3,168,000

    3

    Fiber60Eco+

    100

    22,8

    1

              316,800

           1,900,800

           3,801,600

    4

    Fiber60+

    100

    22,8

    1,5

              528,000

           3,168,000

           6,336,000

    5

    Fiber80Eco+

    120

    28,8

    1,5

              554,400

           3,326,400

           6,652,800

    6

    Fiber80+

    120

    28,8

    3

           1,155,000

           6,930,000

         13,860,000

    7

    Fiber100Eco+

    150

    35

    2

              924,000

           5,544,000

         11,088,000

    8

    Fiber100+

    150

    35

    4

           1,925,000

         11,550,000

         23,100,000

    9

    Fiber100Vip+

    150

    35

    6

           3,080,000

         18,480,000

         36,960,000

    10

    Fiber150Eco+

    200

    50

    4

           2,640,000

         16,830,000

         33,660,000

    11

    Fiber150+

    200

    50

    6

           7,040,000

         44,880,000

         89,760,000

    12

    Fiber150Vip+

    200

    50

    9

           8,800,000

         56,100,000

        112,200,000

    13

    Fiber200Eco+

    300

    60

    5

           5,280,000

         33,660,000

         67,320,000

    14

    Fiber200+

    300

    60

    8

           9,680,000

         61,710,000

        123,420,000

    15

    Fiber200Vip+

    300

    60

    10

         13,200,000

         84,150,000

        168,300,000

    16

    Fiber300Eco+

    400

    85

    8

         10,560,000

         67,320,000

        134,640,000

    17

    Fiber300+

    400

    85

    12

         13,200,000

         84,150,000

        168,300,000

    18

    Fiber300Vip+

    400

    85

    15

         17,600,000

        112,200,000

        224,400,000

    19

    Fiber500Eco+

    600

    125

    10

         15,840,000

        100,980,000

        201,960,000

    20

    Fiber500+

    600

    125

    18

         22,000,000

        140,250,000

        280,500,000

    21

    Fiber500Vip+

    600

    125

    25

         26,400,000

        168,300,000

        336,600,000

    22

    FiberXtra100+

    100

    KCK

    KCK

              286,000

           1,716,000

           3,432,000

    23

    FiberXtra150+

    150

    KCK

    KCK

              352,000

           2,112,000

           4,224,000

    24

    FiberXtra200+

    200

    KCK

    KCK

              462,000

           2,772,000

           5,544,000

    25

    FiberXtra240+

    240

    KCK

    KCK

              550,000

           3,300,000

           6,600,000

    26

    FiberXtra300+

    300

    KCK

    KCK

              990,000

           5,940,000

         11,880,000

    27

    FiberXtra400+

    400

    KCK

    KCK

           1,760,000

         10,560,000

         21,120,000

    28

    FiberXtra600+

    600

    KCK

    KCK

           5,500,000

         33,000,000

         66,000,000

    29

    FiberXtra1000+

    1,000

    KCK

    KCK

         16,500,000

         99,000,000

        198,000,000

    30

    FiberWifi150+

    150

    KCK

    KCK

              385,000

           2,310,000

           4,620,000

    31

    FiberWifi240+

    240

    KCK

    KCK

              572,000

           3,432,000

           6,864,000

    32

    FiberWifi300+

    300

    KCK

    KCK

           1,023,000

           6,138,000

         12,276,000

    THÔNG TIN LIÊN HỆ TƯ VẤN

    Quý khách hàng có nhu cầu về dịch vụ xin vui lòng liên hệ  18001166 hoặc để lại thông tin tại đây để được tư vấn chi tiết về dịch vụ.


    Đánh giá bài viết

    Từ khóa:

    Ứng dụng
    Vinaphone Plus

    VinaPhone Plus

    Download

    Ứng dụng chăm sóc khách hàng của VinaPhone, cung cấp hàng ngàn ưu đãi cho khách hàng.

    My VNPT

    My VNPT

    Download

    Ứng dụng tra cứu toàn bộ thông tin thuê bao, lịch sử tiêu dùng, gói cước, dịch vụ… của VNPT.

    VNPT Money

    VNPT Money

    Download

    VNPT Money chuyển tiền miễn phí thanh toán mọi lúc. Nhiều chương trình ưu đãi, khuyến mãi.