R10

Giá chỉ từ:

500.000 đ/lần (đã bao gồm VAT)

Giá chỉ từ: 500.000 đ/lần (đã bao gồm VAT)

1.500MB

30 NGÀY SỬ DỤNG

CHỈ TỪ

500.000 Đ/LẦN

(ĐÃ BAO GỒM VAT)

Giới thiệu: Gói cước R10 thực sự là giải pháp hoàn hảo cho Quý khách khi cần truy cập Internet ở nước ngoài sử dụng trong 30 ngày với chi phí SIÊU TIẾT KIỆM.

Tiện ích: Dễ dàng kiểm soát chi phí kết nối Internet khi ở nước ngoài trên chính thuê bao của mình.

Đăng ký: Đăng ký bằng cách soạn tin DK R10 gửi 9123 hoặc *091*83#OK

Giá cước: 500.000 đồng/1.500MB.

Nội dung chi tiết: ( chi tiết tại http://vinaphone.com.vn/roaming/rx)

Điều kiện sử dụng:

+ Đã đăng ký sử dụng dịch vụ Chuyển vùng quốc tế.

+ Nếu chưa đăng ký soạn tin DK CVQT gửi 9123.

+ Áp dụng cho thuê bao trả trước/trả sau thỏa mãn điều kiện của gói cước

Phạm vi áp dụng:

STT Quốc gia (Country) Mạng (Network) Tên hiển thị (Hanset display) Trả trước (Pre-paid) Trả sau (Post-paid)
1 ALBANIA VODAFONE Albania Sh.A VODAFONE AL
voda AL
AL-02
276-02
x x
2 AUSTRALIA Telstra Telstra x x
3 AUSTRALIA Singtel Optus Optus/ Optus AU x x
4 AUSTRALIA Vodafone TPG VODAFONE; AUS VFONE; VODAFONE AUSTRALIA; AUS VODAFONE; AUS VODA; AU VODAFONE; VODAFONE AUS; x x
5 AUSTRIA A1 Telekom Austria AG A1 x x
6 AUSTRIA T_mobil Austria GmbH T-Mobile A/Magenta-T- x x
7 BANGLADESH Robi airtel / BGD 07 / 470 07 / WARID BD; BGDAK; MCC MNC: 470 02   x
8 BELARUS MTS BY 02,MTS BY x x
9 BELGIUM Orange Mobistar; B Mobi*; Belmo; Bel10; M*; Orange B   x
10 BELGIUM Proximus B PROXIMUS; BEL PROXIMUS; x x
11 BRAZIL TIM Brasil - BRACS B-Mobile 3G; B-mobile 2G; TIM Brasil
TIM xx (xx means the state/city within the TIM Brasil coverage)
724 02 or BRA 02 or BRA RN
724 03 or BRA 03 or BRA SP
724 04 or BRA 04 or BRA CS
x x
12 BRAZIL Vivo Brazil VIVO BR   x
13 BRUNEI UNN (former DST) ” BRU-DSTCom; “BRU-DST; BRU 11”; DSTCom; 528-11   x
14 BULGARIA Yettel ( former Telenor) Telenor BG x x
15 CAMBODIA CamGSM - Cellcard Cellcard x x
16 CAMBODIA Smart Mobile (former Hello Axiata) Smart x x
17 CAMBODIA Metfone Metfone x x
18 CANADA Bell, Canada Bell/ FastRoam x x
19 CANADA Rogers Rogers x x
20 CANADA TELUS-CAN TELUS x x
21 CANADA Sasktel SaskTel   x
22 CHINA China Mobile Communications Corporation China Mobile   x
23 CHINA China Unicom Corporation Limited China Unicom/UNICOM x x
24 CROATIA A1 (Vipnet) HR VIP; HR 10; 219 10 x x
25 CROATIA Telemach (former Tele2) BALTCOM; TELE2 x x
26 CROATIA Hrvatski Telekom (former Croatian Telecom/Tmobile EU) 219 01; HT HR; T-Mobile   x
27 CZECH REPUBLIC T-Mobile T-Mobile CZ; TMO CZ x x
28 CZECH REPUBLIC Vodafone Czech Republic Vodafone CZ x x
29 DENMARK Nuuday (TDC) TDC Mobil x x
30 DENMARK Telenor Telenor DK   x
31 DENMARK Telia Mobile Denmark TELIA DK x x
32 EGYPT Etisalat ETISALAT or Etisalat or ETSLT; x x
33 ESTONIA Elisa RLE, elisa EE   x
34 ESTONIA Tele2 EE Q GSM, 248 03, TELE2 x x
35 FINLAND Elisa Corporation FI elisa, RLE x x
36 FINLAND Telia Finland Oyj FIN SONERA, Telia x x
37 FRANCE Bouygues Telecom BOUYGTEL, BOUYGTEL-F, F-BOUYGTEL   x
38 FRANCE SFR F SFR; SFR x x
39 FRANCE Orange(France Telecom) Orange F x x
40 GERMANY Telekom T-D1; D1; D1-Telekom; T-Mobile D, telekom.de x x
41 GERMANY Vodafone D2 GmbH Vodafone.de
Vodafone D2
x x
42 GHANA Vodafone GH 02, ONEtouch, 620, 02, GH Vodafone x x
43 GREECE Cosmote COSMOTE; GR COSMOTE; C-OTE;   x
44 GREECE Vodafone GR VODAFONE
VODAFONE GR
PANAFON
x x
45 HONG KONG China mobile Resources Peoples Telephone Company Limited China Mobile HK (3G)” & “China Mobile HK”   x
46 HONG KONG Hutchison 3 (3G)
3 (2G)
x x
47 HONG KONG Hutchison (2G) 3 (3G)
3 (2G)
x x
48 HUNGARY T-Mobile (Magyar Telekom) Telekom HU; T-Mobile H; T HU x x
49 HUNGARY Vodafone Hungary Mobile Ltd. Maxon: "Vodafone"
Alcatel: "H.Vodafone"
Philips: "216-70"
Audiovox, Ericsson, Motorola, Nokia, Sagem, Trium, Samsung, Benefon Q: "vodafone"
Sony: “Vodafone Hu”
Benefon Twin: “216 70”
All new handsets’ network presentation is: vodafone HU
x x
50 INDIA Bharti Airtel  Airtel   x
51 INDIA Wintre Airtel   x
52 INDONESIA PT Indosat INDOSATOOREDOO
INDOSAT
x x
53 INDONESIA Digicel XL x x
54 IRELAND VODAFONE IRELAND Ltd Eircell (Network.)
vodafone IE
VODA
x x
55 IRELAND Meteor Mobile Communication Ltd Meteor x x
56 ISRAEL Hot Mobile HOT mobile   x
57 ISRAEL Partner Communications Company Ltd. Orange, Partner   x
58 ISRAEL Pelephone Communications IL Pelephone
Pelephone
425 03
x x
59 ITALY TIM S.p.A TIM@Sea; 901 26; NOR 26   x
60 ITALY Vodafone VODAFONE IT
OMNITEL
I OMNI
x x
61 JAPAN SOFTBANK MOBILE Corp SoftBank   x
62 JAPAN NTT DoCoMo DOCOMO/ NTT DOCOMO x x
63 KOREA KT Corporation KT/Olleh x x
64 KOREA SK Telecom SK Telecom
KOR SK Telecom
x x
65 KUWAIT WATANIYA TELECOM Ooredoo, 41903   x
66 LAO Lao Telecommunication LAO GSM; Lao Telecom; 45701 x x
67 LAO Star Telecom (former Unitel) UNITEL
LATMOBILE
45703
Unitel
x x
68 LAO ETL Mobile, Lao ETL, ETL Mobile, ETL Network
ETL Mobile Network, ETLMNW, 45702
x x
69 LATVIA Tele2 BALTCOM
TELE2
x x
70 LATVIA Latvijas Mobilais Telefons SIA LMT GSM
LV LMT GSM
LV LMT
  x
71 LIECHTENSTEIN Salt (former ORANGE - Liechtenstein AG) SALT   x
72 LIECHTENSTEIN Telecom (former Mobikom) FL 1 x x
73 LITHUANIA Tele2 BALTCOM; TELE2 x x
74 LUXEMBOURG P&T Luxembourg L 27001
L P&T
L LUXGSM
POST
x x
75 LUXEMBOURG Orange Orange; VOXmobile, VOX.LU, 27099, L99 x x
76 MACAU CTMGSM CTM
45501
45504
x x
77 MACAU Hutchison Macau 3 Macau
3 Macau (2G)
x x
78 MACEDONIA A1 (former VIP) A1 MK x x
79 MALAYSIA Celcom (Malaysia) Berhad Celcom , MY Celcom, 502 19 x x
80 MALAYSIA DiGi Telecommunications Sdn. Bhd. Digi
DiGi
DiGi 1800
x x
81 MALTA Vodafone MLT 01, 278 01, VODA M, VODAFONE MLA, TELECELL, TELECELL MALTA x x
82 MONGOLIA Unitel - 428 88; - UNITEL ;   x
83 MONTENEGRO One Telenor; 297 01;   x
84 MOZAMBIQUE Vodacom   x x
85 NEPAL Ncell Axiata Ncell; 429 02; x x
86 NETHERLANDS Vodafone - Netherlands Vodafone NL x x
87 NETHERLANDS T-Mobile Netherlands B.V T-Mobile NL;Ben NL; 204 16;   x
88 NETHERLANDS T-Mobile Netherlands B.V T-Mobile NL   x
89 NEW ZEALAND Vodafone Vodafone NZ x x
90 NEW ZEALAND Two Degrees 2degrees x x
91 NORWAY Telenor Mobil AS Telenor x x
92 NORWAY TeliaSonera Norge Telia; NetCom; N Com;NetCom GSM;242-02; x x
93 OMAN OmanTel Omantel, Oman Mobile, 422 02, OMNGT. x x
94 PHILIPPINES SMART Communication,Inc. Smart x x
95 PHILIPPINES Globe Telecom GLOBE, GLOBE PH, PH GLOBE x x
96 POLAND T-Mobile T-Mobile Polska   x
97 POLAND PolKomtel, Poland PLUS GSM, PL-PLUS, PL-01, 2601   x
98 POLAND P4 Sp. Z o.o P4, PL-06, Play   x
99 PORTUGAL MEO - Serviços de Comunicações e Multimédia SA P MEO, 26806   x
100 PORTUGAL Vodafone Portugal VODAFONE P; VODAFONE x x
101 QATAR QTEL, Qatar (Ooredoo) Ooredoo, Qatarnet, 42701 x x
102 QATAR Vodafone Vodafone Qatar   x
103 ROMANIA Telekom Romania (cosmoroom) TELEKOM.RO, RO 03, 226 03, RO 06 / 226 06 (Only for the 3G national network extenstion) x x
104 ROMANIA Vodafone Vodafone RO x x
105 RUSSIA MegaFon - North West Branch MegaFon RUS, NORTH-WEST GSM RUS, MegaFon, NWGSM x x
106 RUSSIA MTS BY 02,MTS BY x x
107 RUSSIA Tele2 Tele2, RUST2, RUS20, 25020 x x
108 RUSSIA VimpelCom Beeline, RUS-99, 250-99 x x
109 SINGAPORE Singapore Telecom Mobile Pte Ltd 900 Singtel   x
110 SINGAPORE StarHub Mobile Pte Ltd StarHub x x
111 SLOVAKIA T-Mobile Slovensko (SloVak Telekom) Telekom
T-Mobile SK
EUROTEL
ET SK
x x
112 SLOVAKIA Telefonica O2 O2 - SK x x
113 SLOVENIA Telemach TELEMACH, SI Tusmobil, SVN Tusmobil, Tusmobil, TUS x x
114 SOUTH AFRICA Vodacom VodaCom-SA x x
115 SPAIN Vodafone E-AIRTEL, E-VODAFONE, VODAFONE ES x x
116 SRILANKA Dialog Axiata PLC Dialog x x
117 SRILANKA Mobitel Mobitel, SRI 01, 41301   x
118 SWEDEN Tele2 BALTCOM; TELE2 SE x x
119 SWEDEN Telia Mobile AB TELIA
TELIA S
TELIA S MOBITEL
SWEDEN 3G
x x
120 SWITZERLAND Swisscom Swisscom
Swiss GSM
SwisscomFL
x x
121 SWITZERLAND Salt Mobile Salt x x
122 TAIWAN Chunghwa Telecom LDM Chunghwa x x
123 TAIWAN Far EasTone telecommunications Co.,Ltd FET, FarEasTone, TWN FET   x
124 THAILAND AWN - Advanced Wireless Network Company Limited AIS/ AIS3G/ AIS-T/ TOT3G/ TH GSM/ TH AIS/ TH AIS GSM x x
125 THAILAND True Move H Universal Communication Co., Ltd. TRUE or TH99; 52000 or TH 3G+; TRUE 3G+ or TRUE-H x x
126 THAILAND Dtac - DTN DTAC; TH-DTAC; 520-18   x
127 TURKEY Vodafone - Telsim VODAFONE TR x x
128 UAE DU UAE03,424 03,du; x x
129 UAE ETISALAT ETISALAT or Etisalat or ETSLT; x x
130 UKRAINE Atelite Life :) (Lifecell) lifecell, UKR 06, 25506, UA ASTELIT, life:)   x
131 UKRAINE Kyivstar GSM (Vimpelcom) UA-KYIVSTAR; BRIDGE; UKR 03; UA-KS; UA-03; 255-03; KYIVSTAR   x
132 UKRAINE MTS/Vodafone Vodafone UA, 25501 x x
133 UNITED KINGDOM VodaFone VODAFONE UK x x
134 UNITED KINGDOM T-Mobile (Everything Everywhere) T-Mobile;T-Mobile UK;TMO UK;one2one;234 30; x x
135 UNITED KINGDOM Telefónica O2 UK Limited O2 UK; Bt Cellnet; Cellnet;   x
136 UNITED STATES AT & T AT&T ; 310410; x x
137 UNITED STATES T-Mobile  T-Mobile x x
138 VATICAN Telecom Italia Mobile - TIM TIM   x
139 VATICAN Vodafone VODAFONE IT
OMNITEL
I OMNI
x x

Các sản phẩm tương tự

Xem thêm

REU30

REU30

Giá chỉ từ: 850.000 đ/tháng

REU15

REU15

Giá chỉ từ: 650.000 đ/15 ngày

REU7

REU7

Giá chỉ từ: 390.000 đ/tuần

VinaPhone Plus

Download

Ứng dụng chăm sóc khách hàng của VinaPhone, cung cấp hàng ngàn ưu đãi cho khách hàng.

My VNPT

Download

Ứng dụng tra cứu toàn bộ thông tin thuê bao, lịch sử tiêu dùng, gói cước, dịch vụ… của VNPT.

VNPT Money

VNPT Money

Download

VNPT Money chuyển tiền miễn phí thanh toán mọi lúc. Nhiều chương trình ưu đãi, khuyến mãi hấp dẫn