RC3
Giá chỉ từ:
100.000 đ/lần (đã bao gồm VAT)
Giá chỉ từ: 100.000 đ/lần (đã bao gồm VAT)
7 phút gọi Quốc tế + gọi về VN
2 phút nhận cuộc gọi
50MB Data
- Giới thiệu: Gói cước RC3 thực sự là giải pháp hoàn hảo cho Quý khách có nhu cầu sử dụng đồng thời nhiều dịch vụ (thoại, sms, data) tại nước ngoài
- Tiện ích: Dễ dàng kiểm soát chi phí liên lạc và kết nối Internet khi ở nước ngoài trên chính thuê bao của mình.
- Đăng ký: Đăng ký bằng cách soạn tin DK RC3 gửi 9123 hoặc *091*185#OK
- Giá cước: 100.000 đồng
- Ưu đãi:
RC3/100.000đ/3 NGÀY
MIỄN PHÍ 7 phút gọi Quốc tế + gọi về VN
MIỄN PHÍ 2 phút nhận cuộc gọi
MIỄN PHÍ 50MB Data
- Các gói mua thêm khi hết ưu đãi data trong gói:
Tên gói cước |
Giá gói (đ) |
Ưu đãi (MB) |
Thời hạn sử dụng |
X100 |
100.000 |
250 |
Theo thời hạn sử dụng của gói RC KH đã đăng ký. |
X200 |
200.000 |
500 |
|
X300 |
300.000 |
800 |
Phạm vi áp dụng: Áp dụng tại 30 quốc gia/36 mạng đối với cả thuê bao trả trước, trả sau của VinaPhone.
STT |
Quốc gia |
Mạng |
Tên mạng hiển thị trên thiết bị di động |
TT |
TS |
|
1 |
Australia |
Optus |
YES OPTUS |
x |
x |
|
2 |
Australia |
Telstra |
Telstra |
x |
x |
|
3 |
Cambodia |
CamGSM |
Cellcard, MobiTel, CamGSM, MobiTel KHM, KHM-MobiTel, MTKHM, KHM 01,456-01 |
x |
x |
|
4 |
Cambodia |
Smart |
SMART, KHMSM, KHM-06, 456-06 |
x |
x |
|
5 |
Cambodia |
Metfone |
“Metfone”, “KHM08”, “456 08” |
x |
x |
|
6 |
Canada |
Roger |
Rogers, 30272, CAN72 |
x |
x |
|
7 |
Canada |
Bell |
Bell, FastRoam |
x |
x |
|
8 |
Canada |
Tellus |
TELUS, 3G Plus, CAN 880, 302880 |
x |
x |
|
9 |
China |
China Unicom |
China Unicom, UNICOM, CHN CUGSM, CUGSM, 46001 |
x |
x |
|
10 |
France |
Orange |
Orange F |
x |
x |
|
11 |
France |
SFR |
F SFR |
x |
x |
|
12 |
Germany |
Vodafone Germany |
Vodafone, Vodafone.de |
x |
x |
|
13 |
Hong Kong |
Hutchison Hong Kong |
3 |
x |
x |
|
14 |
Indonesia |
Indosat |
INDOSATOOREDOO, INDOSAT |
x |
x |
|
15 |
Indonesia |
XL |
XL, 51011 |
x |
x |
|
16 |
Italy |
Vodafone Italy |
VODAFONE IT, OMNITEL, I OMNI |
x |
x |
|
17 |
Japan |
NTT Docomo |
NTT DOCOMO, DOCOMO |
x |
x |
|
18 |
Korea |
SK |
450 05, SK Telecom, KOR SK Telecom |
x |
x |
|
19 |
Korea |
KT |
KT, olleh |
x |
x |
|
20 |
Laos |
Laos Telecommunication |
LAO GSM; Lao Telecom; 45701 |
x |
x |
|
21 |
Laos |
Unitel |
UNITEL, LATMOBILE, 45703, Unitel |
x |
x |
|
22 |
Malaysia |
Celcom |
Celcom, MY Celcom, 502 19 |
x |
x |
|
23 |
Malaysia |
Digi |
DiGi, DiGi 1800 |
x |
x |
|
24 |
Myanmar |
MPT |
MPT GSM, MPT, MM 900 |
x |
x |
|
25 |
Philippines |
Smart |
Smart Gold |
x |
x |
|
26 |
Philippines |
Globe |
GLOBE / GLOBE PH / PH GLOBE (/ 515-02) |
x |
x |
|
27 |
Russia |
Vimpelcom |
Beeline, RUS-99, 250-99 |
x |
x |
|
28 |
Russia |
MTS |
250 01, MTS, RUS - MTS |
x |
x |
|
29 |
Russia |
Megafone |
MegaFon RUS; NORTH-WEST GSM RUS, MegaFon; NWGSM |
x |
x |
|
30 |
Singapore |
StarHub |
StarHub |
x |
x |
|
31 |
Taiwan |
Chunghwa |
Chunghwa |
x |
x |
|
32 |
Thailand |
AIS |
AIS, AIS3G, AIS-T, TOT3G, 520 03, TH GSM, TH AIS, TH AIS GSM, 520 01 |
x |
x |
|
33 |
Thailand |
Dtac |
DTAC, TH-DTAC, dtac, TH 52018 |
x |
x |
|
34 |
Thailand |
TRUE H |
TRUE 3G+, TRUE-H, 52000, TH 3G+ |
x |
x |
|
35 |
UK |
EE |
EE, T-Mobile, T-Mobile UK, TMO UK, one2one, 234 30, 234, 33, ORANGE |
x |
x |
|
36 |
UK |
Vodafone UK |
VODAFONE UK |
x |
x |
Điều kiện sử dụng:
+ Đã đăng ký sử dụng dịch vụ Chuyển vùng quốc tế.
+ Nếu chưa đăng ký soạn tin DK CVQT gửi 9123.
+ Áp dụng cho thuê bao trả trước/trả sau thỏa mãn điều kiện của gói cước

1.5GB Data Roaming tốc độ cao
Không giới hạn truy cập tốc độ thường (512Kbps/512Kbps)
Giá chỉ từ: 110.000 đ/lần
3.5GB Data Roaming tốc độ cao
Không giới hạn truy cập tốc độ thường (512Kbps/512Kbps)
Giá chỉ từ: 250.000 đ/tuần
8GB Data Roaming tốc độ cao
Không giới hạn truy cập tốc độ thường (512Kbps/512Kbps)
Giá chỉ từ: 600.000 đ/lần