R500

Giá chỉ từ:

500.000 đ/lần (đã bao gồm VAT)

Giá chỉ từ: 500.000 đ/lần (đã bao gồm VAT)

4GB

30 NGÀY SỬ DỤNG

CHỈ TỪ

500.000 Đ/LẦN

(ĐÃ BAO GỒM VAT)

Giới thiệu: Gói cước R500 thực sự là giải pháp hoàn hảo cho Quý khách khi cần truy cập Internet ở nước ngoài với chi phí SIÊU TIẾT KIỆM.

Tiện ích: Dễ dàng kiểm soát chi phí kết nối Internet khi ở nước ngoài trên chính thuê bao của mình.

Đăng ký: Đăng ký bằng cách soạn tin DK R500 gửi 9123 hoặc *091*141#OK

Giá cước: 500.000 đồng/4GB

Nội dung chi tiết: (chi tiết tại http://vinaphone.com.vn/roaming/rx)

Điều kiện sử dụng:

+ Đã đăng ký sử dụng dịch vụ Chuyển vùng quốc tế.

+ Nếu chưa đăng ký soạn tin DK CVQT gửi 9123.

+ Áp dụng cho thuê bao trả trước/trả sau thỏa mãn điều kiện của gói cước

  • Phạm vi áp dụng:
STT Quốc gia Mạng Tên mạng hiển thị trên thiết bị di động TT TS
1 Australia (Úc) Telstra Telstra x x
2 Australia (Úc) Optus Optus/ Optus AU x x
3 Austria (Áo) T-Mobile EU T-Mobile A/Magenta-T- x x
4 Bangladesh Robi AKTEL
470 02
ROBI
BGD AKTEL
BGD ROBI
  x
5 Belarus (Bê-la-rút) MTS BY 02,MTS BY x x
6 Belgium (Bỉ) Belgacom PROXIMUS x x
7 Brunei  UNN ” BRU-DSTCom; “BRU-DST; BRU 11”; DSTCom; 528-11   x
8 Bulgaria (Bun-ga-ri) Telenor Telenor BG   x
9 Cambodia (Cam-pu-chia) Cellcard Cellcard x x
10 Cambodia (Cam-pu-chia) Smart Smart x x
11 Cambodia (Cam-pu-chia) Metfone Metfone x x
12 Canada (Ca-na-đa) Rogers Rogers x x
13 Canada (Ca-na-đa) Bell Bell/ FastRoam x x
14 Canada (Ca-na-đa) Telus TELUS x x
15 Canada (Ca-na-đa) SaskTel SaskTel   x
16 China (Trung Quốc) China Mobile China Mobile   x
17 China (Trung Quốc) China Unicom China Unicom/ UNICOM/ CHN CUGSM x x
18 Croatia (C'roát-chi-a) T-Mobile EU  Croatia (Croatian Telecom) HT HR/ T-Mobile/21901   x
19 Croatia (C'roát-chi-a) Tele 2 HR TELE2/ HR 21902   x
20 Czech (Cộng hòa Séc) T-Mobile EU  Czech T-Mobile CZ/TMO CZ   x
21 Czech (Cộng hòa Séc) Vodafone Czech Vodafone CZ x x
22 Denmark (Đan Mạch) Telia Telia   x
23 Denmark (Đan Mạch) Telenor Telenor BG   x
24 Denmark (Đan Mạch) Nuuday  TDC x x
25 Estonia (E-xtô-ni-a) Elisa elisa EE; RLE   x
26 Finland (Phần Lan) Elisa elisa EE; RLE x x
27 Finland (Phần Lan) Telia Telia   x
28 France (Pháp) Bouygues Bouygues   x
29 France (Pháp) SFR F SFR/ SFR x x
30 France (Pháp) Orange Orange x x
31 Germany (Đức) T-Mobile EU  Germany D1/T-D1/D1-Telekom/T-Mobile D/telekom.de x x
32 Germany (Đức) Vodafone Germany Vodafone.de x x
33 Greece (Hi Lạp) Vodafone Greece vodafone GR x x
34 Greece (Hi Lạp) T-Mobile EU  Greece( cosmote) COSMOTE   x
35 Hong Kong (Hồng kông) Hutchison Hong Kong Hutchison Hong Kong (3) x x
36 Hong Kong (Hồng kông) China Mobile Hong Kong China Mobile HK   x
37 Hungary (Hung-ga-ri) Vodafone Hungary vodafone HU x x
38 Hungary (Hung-ga-ri) Magyar Telekom Telekom HU; T-Mobile H; T HU x x
39 India (Ấn Độ) Bharti Airtel   x
40 Indonesia (In-đô-nê-xi-a) Indosat INDOSAT x x
41 Indonesia (In-đô-nê-xi-a) XL XL x x
42 Isarael (I-xra-en) Pelephone Pelephone/ IL Pelephone x x
43 Isarael (I-xra-en) Partner Partner   x
44 Isarael (I-xra-en) Hot Mobile HOT mobile   x
45 Italy (Ý) Vodafone Italy VODAFONE IT x x
46 Italy (Ý) Telecom Italia TIM@Sea; 901 26; NOR 26   x
47 Japan (Nhật Bản) NTT Docomo DOCOMO/ NTT DOCOMO x x
48 Korea (Hàn Quốc) KT KT (Olleh) x x
49 Korea (Hàn Quốc) Sk Telecom SK Telecom x x
50 Kuwait (Cô-oét) Ooredoo Ooredoo   x
51 Laos (Lào) Laos Telecommunication LAO GSM, Lao Telecom x x
52 Laos (Lào) Unitel UNITEL; LATMOBILE; 45703; Unitel x x
53 Laos (Lào) ETL ETL, ETL Mobile, ETL Network; ETL Mobile Network;  ETLMNW;  45702 x x
54 Latvia (Lát-vi-a) Tele2 Group BALTCOM; TELE2 x x
55 Latvia (Lát-vi-a) Latvijas Mobilais Telefons LMT;  LV LMT; LV LMT GSM   x
56 Lithuania (Lít-va) Tele2 Group TELE2 x x
57 Luxembourg (Lúc-xăm-bua) EPT  Luxembourg L P&T, POST x x
58 Luxembourg (Lúc-xăm-bua) Orange Orange x x
59 Macau (Ma-cao) Hutchison Macau 3 Macau  x x
60 Macau (Ma-cao) CTM Macau CTM   x
61 Malaysia (Ma-lai-xi-a) Celcom Celcom  x x
62 Malaysia (Ma-lai-xi-a) Digi Digi x x
63 Malta (Man-ta) Vodafone vodafone MT x x
64 Myanmar (Mi-an-ma) MPT MPT x x
65 Myanmar (Mi-an-ma) Ooredoo Ooredoo x x
66 Myanmar (Mi-an-ma) Mytel MYTEL x x
67 Netherland (Hà Lan) Vodafone Netherland Vodafone NL x x
68 Netherland (Hà Lan) T-Mobile EU  Netherland T-Mobile NL, Ben NL   x
69 New Zealand (Niu Di-lân) Vodafone New Zealand vodafone NZ x x
70 Norway (Na Uy) Telenor  Norway Telenor x x
71 Norway (Na Uy) Telia Telia   x
72 Philippines (Phi-lip-pin) Smart Smart x x
73 Poland (Ba Lan) Polkomtel Plus   x
74 Portugal (Bồ Đào Nha) Vodafone Portugal VODAFONE P x x
75 Portugal (Bồ Đào Nha) Meo P MEO   x
76 Quatar (Ca-ta) Vodafone Quatar Vodafone Qatar   x
77 Quatar (Ca-ta) Ooredoo Ooredoo x x
78 Romania (Ru-ma-ni) T-Mobile EU  Romania TELEKOM.RO x x
79 Romania (Ru-ma-ni) Vodafone Romania Vodafone RO x x
80 Russia (Nga) Vimpelcom Beeline; RUS-99 x x
81 Russia (Nga) MTS BY 02,MTS BY x x
82 Russia (Nga) Megafone MegaFon/NWGSM x x
83 Singapore (Sing-ga-po) Singtel Singtel   x
84 Singapore (Sing-ga-po) StarHub StarHub x x
85 Slovakia (Xlô-va-ki-a) T-Mobile EU  Slovakia (SloVak Telekom ) Telekom/T-Mobile SK   x
86 Slovenia Telemach TELEMACH; Tusmobil x x
87 South Africa (Nam Phi) Vodafone South Africa  VodaCom-SA x x
88 Spain (Tây Ban Nha) Telefonica  Spain movistar; 214 07; Telefonica; MoviStar   x
89 Spain (Tây Ban Nha) Vodafone Spain VODAFONE ES x x
90 Sweden (Thụy Điển) Telia Telia   x
91 Sweden (Thụy Điển) Tele2 TELE2 SE x x
92 Switzerland (Thụy Sĩ) Salt Salt x x
93 Switzerland (Thụy Sĩ) Swisscom Swisscom
Swiss GSM
SwisscomFL
x x
94 Taiwan (Đài Loan) Far Eastone FET, FarEasTone   x
95 Taiwan (Đài Loan) Chunghwa Chunghwa x x
96 Thailand (Thái Lan) AIS AIS/ AIS3G/ AIS-T/ TOT3G/ TH GSM/ TH AIS/ TH AIS GSM x x
97 Thailand (Thái Lan) TRUE H TRUE-H  x x
98 Thailand (Thái Lan) Dtac dtac TriNet; DTAC; dtac; 52005 x x
99 Turkey (Thổ Nhĩ Kỹ) Vodafone Turkey Vodafone Türkiye x x
100 UAE (Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất) Etisalat Etisalat/ETISALAT/ETSLT x x
101 UAE (Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất) DU du; UAE03; 42403 x x
102 UK (Anh) Vodafone UK vodafone UK x x
103 UK (Anh) Everything Everywhere (EE) - Tmobile UK EE; T-Mobile; T-Mobile UK; TMO UK; one2one; 234 30 x x
104 Ukraine (U-crai-na) Vimpelcom Beeline; RUS-99   x
105 Ukraine (U-crai-na) Lifecell •  life:) 2G
•  life:) 3G
•  lifecell 4G
  x
106 Ukraine (U-crai-na) Vodafone Vodafone UA; 25501 x x
107 USA (Mỹ) AT&T AT&T  x x
108 USA (Mỹ) T-Mobile T-Mobile x x

Quy định sử dụng gói cước R500:

- Chỉ sử dụng được gói R500 khi thuê bao đã đăng ký dịch vụ CVQT thành công. Soạn “DK CVQT” gửi 9123  hoặc “IR ON”  gửi 9123.

- Khi đăng ký thành công R500, dịch vụ Data Roaming thông thường cũng sẽ bị khóa. Muốn sử dụng Data Roaming thông thường phải soạn GIR ON gửi 888.

- Khi thuê bao về Việt Nam: Dịch vụ DATA trong nước sử dụng lại bình thường.

- Thời hạn sử dụng: Gói cước có thời hạn 30 ngày sử dụng kể từ thời điểm đăng ký

- Đối với thuê bao trả trước: yêu cầu tài khoản chính (TKC) ≥  giá gói R500 khách hàng đăng ký.

- Hết lưu lượng gói cước hoặc hết thời gian hiệu lực, thuê bao sẽ bị khóa dịch vụ 3G/4G. Trường hợp thuê bao mua gói nhưng đã sử dụng hết lưu lượng thì gói cước hết hạn sử dụng. Để tiếp tục sử dụng Data roaming, khách hàng có thể tiếp tục đăng ký sử dụng gói R500/Rx hoặc chuyển sang Data Roaming thông thường.

- Gói cước không được gia hạn tự động.

- Chỉ cho phép thuê bao đang sử dụng R500 đăng ký lại gói R500 và cộng dồn lưu lượng, thời hạn sử dụng tính theo gói R500 cuối cùng đăng ký.

- Trường hợp thuê bao đang sử dụng R500 đăng ký thêm các gói Rx khác, phải huỷ gói R500 và lưu lượng còn lại của gói R500 không được bảo lưu và cộng dồn sang gói Rx mới.

- Thuê bao trả trước khi đã mua gói R500 thành công, trong TKC = 0 vẫn tiếp tục sử dụng gói R500 cho đến khi hết lưu lượng/thời hạn của gói.

- Trường hợp chuyển đổi hình thức thanh toán từ trả sau sang trả trước thì các gói R500 và DV IR đã đăng ký trước thời điểm chuyển đổi đều không được bảo lưu ( bị xóa) khi chuyển sang hình thức thanh toán mới.

- Phương thức tính cước:

+ Đối với trả trước: Giá gói được trừ trực tiếp vào tài khoản chính (TKC).

+ Đối với trả sau: Giá gói được cộng vào hóa đơn thanh toán của tháng đăng ký gói.

+ Khi hết dung lượng Data, ngừng truy cập Internet.

Các sản phẩm tương tự
RU110

1.5GB Data Roaming tốc độ cao

Không giới hạn truy cập tốc độ thường (512Kbps/512Kbps)

Giá chỉ từ: 110.000 đ/lần

RU250

3.5GB Data Roaming tốc độ cao

Không giới hạn truy cập tốc độ thường (512Kbps/512Kbps)

Giá chỉ từ: 250.000 đ/tuần

RU600

8GB Data Roaming tốc độ cao

Không giới hạn truy cập tốc độ thường (512Kbps/512Kbps)

Giá chỉ từ: 600.000 đ/lần

VinaPhone Plus

Download

Ứng dụng chăm sóc khách hàng của VinaPhone, cung cấp hàng ngàn ưu đãi cho khách hàng.

My VNPT

Download

Ứng dụng tra cứu toàn bộ thông tin thuê bao, lịch sử tiêu dùng, gói cước, dịch vụ… của VNPT.

VNPT Money

VNPT Money

Download

VNPT Money chuyển tiền miễn phí thanh toán mọi lúc. Nhiều chương trình ưu đãi, khuyến mãi hấp dẫn