Tốc độ 3G/4G/5G vượt trội

RC15

Giá chỉ từ:

500.000 đ/lần (đã bao gồm VAT)

Giá chỉ từ: 500.000 đ/lần (đã bao gồm VAT)

5 phút gọi tại Quốc gia đang Roaming

20 phút gọi Quốc tế + gọi về VN

10 phút nhận cuộc gọi, 10 tin nhắn SMS

500MB Data

CHỈ TỪ

500.000 Đ/LẦN

(ĐÃ BAO GỒM VAT)

Giới thiệu: Gói cước RC15 thực sự là giải pháp hoàn hảo cho Quý khách có nhu cầu sử dụng đồng thời nhiều dịch vụ (thoại, sms, data) tại nước ngoài

Tiện ích: Dễ dàng kiểm soát chi phí liên lạc và kết nối Internet khi ở nước ngoài trên chính thuê bao của mình.

Đăng ký: Đăng ký bằng cách soạn tin DK RC15 gửi 9123 hoặc *091*187#OK

Giá cước: 500.000 đồng

Ưu đãi:

RC15/500.000đ/15 NGÀY

MIỄN PHÍ 5 phút gọi tại Quốc gia đang Roaming

MIỄN PHÍ 20 phút gọi Quốc tế + gọi về VN

MIỄN PHÍ 10 phút nhận cuộc gọi, 10 tin nhắn SMS

MIỄN PHÍ 500MB Data

Các gói mua thêm khi hết ưu đãi data trong gói:

Tên gói cước

Giá gói (đ)

Ưu đãi (MB)

Thời hạn sử dụng

X100

100.000

250

Theo thời hạn sử dụng của gói RC KH đã đăng ký.

X200

200.000

500

X300

300.000

800

Phạm vi áp dụng:

STT Quốc gia (Country) Mạng (Network) Tên hiển thị (Hanset display) Trả trước (Pre-paid) Trả sau (Post-paid)
1 AUSTRALIA Telstra Telstra x x
2 AUSTRALIA Singtel Optus Optus/ Optus AU x x
3 AUSTRIA T_mobil Austria GmbH T-Mobile A/Magenta-T- x x
4 BRUNEI UNN (former DST) ” BRU-DSTCom; “BRU-DST; BRU 11”; DSTCom; 528-11   x
5 CAMBODIA CamGSM - Cellcard Cellcard x x
6 CAMBODIA Smart Mobile (former Hello Axiata) Smart x x
7 CAMBODIA Metfone Metfone x x
8 CANADA Bell, Canada Bell/ FastRoam x x
9 CANADA Rogers Rogers x x
10 CANADA TELUS-CAN TELUS x x
11 CHINA China Mobile Communications Corporation China Mobile   x
12 CHINA China Unicom Corporation Limited China Unicom/UNICOM x x
13 CROATIA Hrvatski Telekom (former Croatian Telecom/Tmobile EU) 219 01; HT HR; T-Mobile   x
14 CZECH REPUBLIC T-Mobile T-Mobile CZ; TMO CZ x x
15 CZECH REPUBLIC Vodafone Czech Republic Vodafone CZ x x
16 DENMARK Telenor Telenor DK   x
17 FRANCE SFR F SFR; SFR x x
18 FRANCE Orange(France Telecom) Orange F x x
19 GERMANY Telekom T-D1; D1; D1-Telekom; T-Mobile D, telekom.de x x
20 GERMANY Vodafone D2 GmbH Vodafone.de
Vodafone D2
x x
21 HONG KONG Hutchison 3 (3G)
3 (2G)
x x
22 HONG KONG Hutchison (2G) 3 (3G)
3 (2G)
x x
23 HUNGARY T-Mobile (Magyar Telekom) Telekom HU; T-Mobile H; T HU x x
24 HUNGARY Vodafone Hungary Mobile Ltd. Maxon: "Vodafone"
Alcatel: "H.Vodafone"
Philips: "216-70"
Audiovox, Ericsson, Motorola, Nokia, Sagem, Trium, Samsung, Benefon Q: "vodafone"
Sony: “Vodafone Hu”
Benefon Twin: “216 70”
All new handsets’ network presentation is: vodafone HU
x x
25 INDONESIA PT Indosat INDOSATOOREDOO
INDOSAT
x x
26 INDONESIA Digicel XL x x
27 ISRAEL Pelephone Communications IL Pelephone
Pelephone
425 03
x x
28 ITALY TIM S.p.A TIM@Sea; 901 26; NOR 26   x
29 ITALY Vodafone VODAFONE IT
OMNITEL
I OMNI
x x
30 JAPAN NTT DoCoMo DOCOMO/ NTT DOCOMO x x
31 KOREA KT Corporation KT/Olleh x x
32 KOREA SK Telecom SK Telecom
KOR SK Telecom
x x
33 LAO Lao Telecommunication LAO GSM; Lao Telecom; 45701 x x
34 LAO Star Telecom (former Unitel) UNITEL
LATMOBILE
45703
Unitel
x x
35 LAO ETL Mobile, Lao ETL, ETL Mobile, ETL Network
ETL Mobile Network, ETLMNW, 45702
x x
36 LUXEMBOURG P&T Luxembourg L 27001
L P&T
L LUXGSM
POST
x x
37 MALAYSIA Celcom (Malaysia) Berhad Celcom , MY Celcom, 502 19 x x
38 MALAYSIA DiGi Telecommunications Sdn. Bhd. Digi
DiGi
DiGi 1800
x x
39 MYANMAR MPT MPT GSM; MPT; MM 900; x x
40 MYANMAR Mytel Mytel x x
41 NETHERLANDS Vodafone - Netherlands Vodafone NL x x
42 NEW ZEALAND Vodafone Vodafone NZ x x
43 NORWAY Telenor Mobil AS Telenor x x
44 PHILIPPINES SMART Communication,Inc. Smart x x
45 PHILIPPINES Globe Telecom GLOBE, GLOBE PH, PH GLOBE x x
46 PORTUGAL Vodafone Portugal VODAFONE P; VODAFONE x x
47 QATAR QTEL, Qatar (Ooredoo) Ooredoo, Qatarnet, 42701 x x
48 QATAR Vodafone Vodafone Qatar   x
49 ROMANIA Vodafone Vodafone RO x x
50 RUSSIA MegaFon - North West Branch MegaFon RUS, NORTH-WEST GSM RUS, MegaFon, NWGSM x x
51 RUSSIA MTS BY 02,MTS BY x x
52 RUSSIA VimpelCom Beeline, RUS-99, 250-99 x x
53 SINGAPORE StarHub Mobile Pte Ltd StarHub x x
54 TAIWAN Chunghwa Telecom LDM Chunghwa x x
55 TAIWAN Far EasTone telecommunications Co.,Ltd FET, FarEasTone, TWN FET   x
56 THAILAND AWN - Advanced Wireless Network Company Limited AIS/ AIS3G/ AIS-T/ TOT3G/ TH GSM/ TH AIS/ TH AIS GSM x x
57 THAILAND True Move H Universal Communication Co., Ltd. TRUE or TH99; 52000 or TH 3G+; TRUE 3G+ or TRUE-H x x
58 THAILAND Dtac - DTN DTAC; TH-DTAC; 520-18   x
59 UAE DU UAE03,424 03,du; x x
60 UAE ETISALAT ETISALAT or Etisalat or ETSLT; x x
61 UKRAINE MTS/Vodafone Vodafone UA, 25501 x x
62 UNITED KINGDOM VodaFone VODAFONE UK x x
63 UNITED KINGDOM T-Mobile (Everything Everywhere) T-Mobile;T-Mobile UK;TMO UK;one2one;234 30; x x
64 UNITED STATES AT & T AT&T ; 310410; x x
65 UNITED STATES T-Mobile  T-Mobile x x
66 VATICAN Vodafone VODAFONE IT
OMNITEL
I OMNI
x x

Điều kiện sử dụng:


+ Đã đăng ký sử dụng dịch vụ Chuyển vùng quốc tế.

+ Nếu chưa đăng ký soạn tin DK CVQT gửi 9123.

+ Áp dụng cho thuê bao trả trước/trả sau thỏa mãn điều kiện của gói cước

Các sản phẩm tương tự Down

RU110

1.5GB Data Roaming tốc độ cao

Không giới hạn truy cập tốc độ thường (512Kbps/512Kbps)

Giá chỉ từ: 110.000 đ/lần

RU250

3.5GB Data Roaming tốc độ cao

Không giới hạn truy cập tốc độ thường (512Kbps/512Kbps)

Giá chỉ từ: 250.000 đ/tuần

RU600

8GB Data Roaming tốc độ cao

Không giới hạn truy cập tốc độ thường (512Kbps/512Kbps)

Giá chỉ từ: 600.000 đ/lần

VinaPhone Plus

Download

Ứng dụng chăm sóc khách hàng của VinaPhone, cung cấp hàng ngàn ưu đãi cho khách hàng.

My VNPT

Download

Ứng dụng tra cứu toàn bộ thông tin thuê bao, lịch sử tiêu dùng, gói cước, dịch vụ… của VNPT.

VNPT Money

VNPT Money

Download

VNPT Money chuyển tiền miễn phí thanh toán mọi lúc. Nhiều chương trình ưu đãi, khuyến mãi hấp dẫn